Công Bố Tiêu Chuẩn Thịt Lợn

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM
Số  01/2022/TLCM

HỘ KINH DOANH KIỀU CÔNG MƯỜI
Địa chỉ: Tổ 19 – phường Tân Phong – TP Lai Châu – tỉnh Lai Châu
Điện thoại: 097 266 1717

CÔNG BỐ

Tiêu chuẩn cơ sở số: TCCS 01/2022/TLCM

Áp dụng cho sản phẩm: Thịt lợn đen Mười Phương

Xuất xứ (Nhà máy sản xuất và nước xuất xứ): Hộ kinh doanh Kiều Công Mười – Sản xuất tại Việt Nam

Chúng tôi cam kết sản xuất, kinh doanh sản phẩm thực phẩm theo đúng tiêu chuẩn cơ sở đã công bố trên đây và chịu hoàn toàn trách nhiệm trước người tiêu dùng và cơ quan quản lý nhà nước về những vi phạm đối với những tiêu chuẩn chất lượng đã công bố.

Tiêu chuẩn cơ sở này có thể được xem xét, sửa đổi bổ sung để đảm bảo tính thực tiễn sử dụng và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.

Lai Châu, ngày      tháng     năm 2022
ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CƠ SỞ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

TIÊU CHUẨN
SẢN PHẨM THỊT LỢN ĐEN MƯỜI PHƯƠNG
Số: 01/2022/TLCM

  1. Phạm vi áp dụng

          Tiêu chuẩn này áp dụng cho thịt lợn đen Mười Phương được dùng làm thực phẩm, được đựng trong khay xốp và đóng túi PE hút chân không và được sản xuất bởi Hộ kinh doanh Kiều Công Mười, địa chỉ: Tổ 19 – phường Tân Phong – TP Lai Châu – tỉnh Lai Châu.

  1. Thuật ngữ và định nghĩa

Trong tiêu chuẩn này sử dụng thuật ngữ và định nghĩa: Thịt lợn đông lạnh dùng làm thực phẩm được cấp đông và bảo quản đông lạnh với nhiệt độ tâm sản phẩm không cao hơn âm 12 °C. Thịt lợn đông lạnh được cắt miếng với kích thước nhỏ theo thành phần gồm nạc, mông sấn, sườn, ba chỉ, xương hầm và được đựng trong khay xốp và đóng túi PE hút chân không có trọng lượng từ 200 – 500g/túi.

  1. Yêu cầu kỹ thuật

3.1 Nguyên liệu và phụ kiện

3.1.1. Nguyên liệu: Lợn khi đưa vào giết mổ phải đáp ứng các quy định hiện hành về kiểm soát giết mổ và an toàn thực phẩm. Sau khi kết thúc quá trình giết mổ, thân thịt có thể được xẻ đôi hoặc xẻ tư (nếu cần), ngay sau đó được đưa về điều kiện mát sao cho nhiệt độ tâm sản phẩm được duy trì ở mức không lớn hơn 7 °C, sau đó được pha lọc, đóng gói và cấp đông.

3.1.2.  Phụ liệu:

Bao đóng gói là bao chuyên dùng để đóng gói thực phẩm, không ảnh hưởng tới màu, mùi, vị của sản phẩm, không gây độc, hại cho người sử dụng.

3.2 Yêu cầu cảm quan

TT Tên chỉ tiêu Yêu cầu
1 Thịt đông lạnh
Trạng thái Khối thịt đông cứng, dính tay, bề mặt khô, gõ có tiếng vang, không có băng đá trên bề mặt nhưng có thể có một ít tuyết trên bề mặt ngoài của khối thịt; không bị rã đông.
Màu sắc Màu đặc trưng của sản phẩm
Mùi Không có mùi lạ
2 Thịt rã đông
Trạng thái Phần thịt nạc đàn hồi, bề mặt không bị nhớt, không dính tạp chất Phần mỡ mềm, định hình
Màu sắc Màu đặc trưng của sản phẩm
Mùi Mùi đặc trưng của sản phẩm, không có mùi lạ
3 Thịt luộc
Mùi Mùi thơm đặc trưng của thịt luộc, không có mùi lạ
Vị Vị ngọt đặc trưng của thịt, không có vị lạ

3.3 Yêu cầu về lý – hóa

TT Tên chỉ tiêu Yêu cầu
1 pH 5,5 đến 6,2
2 Phản ứng định tính hydro sulfua (H2S) Âm tính
3 Hàm lượng amoniac, mg/100 g, không lớn hơn 35
  1. Yêu cầu vệ sinh

4.1 Yêu cầu về kim loại nặng        

TT                Chỉ tiêu vi sinh Đơn vị tính Giới hạn tối đa
1 Hàm lượng Chì (Pb) mg/kg 0,1
2 Hàm lượng Cadmi (Cd) mg/kg 0,05

          4.2 Yêu cầu về vi sinh vật

TT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Giới hạn tối đa
1 Tổng số vi sinh hiếu khí CFU/g 5 x 106
2 E.coli CFU/g 5 x 103
3 Salmonella CFU/g Không phát hiện

          4.3. Yêu cầu về ký sinh trùng

TT Tên chỉ tiêu Yêu cầu
1 Gạo lợn (Cysticercus cellulosae) Không được phép có
2 Giun xoắn (Trichinella spiralis)

4.4. Yêu cầu về dư lượng thuốc BVTV: Phù hợp với quy định hiện hành

4.5. Yêu cầu về dư lượng thuốc thú y: Phù hợp với quy định hiện hành

  1. Phương pháp thử

          5.1 Các chỉ tiêu ngoại quan

5.1.1  Đối với thịt đông lạnh

Lấy một lượng phần mẫu thử thích hợp, đặt trên đĩa sứ trắng, sạch (hoặc vật chứa tương tự). Đánh giá trạng thái và màu sắc của mẫu thịt đông lạnh bằng trực quan; đánh giá mùi của bằng khứu giác. Dùng dao sạch đề rạch sâu vào mẫu thịt đông lạnh, sau đó đánh giá ngay về màu sắc và mùi lớp thịt bên trong, đặc biệt chú ý đến mùi mô cơ liền kề với xương (nếu có).

5.1.2  Đối với thịt rã đông

Rã đông mẫu thịt đông lạnh đến nhiệt độ trong khoảng từ 1,5 °C đến 4 °C ở tâm sản phẩm. Đánh giá mùi, màu sắc và trạng thái bề mặt mẫu thịt rã đông. Quan sát mức độ định hình của mẫu thịt mỡ. Đánh giá độ đàn hồi của mẫu thịt nạc và độ mềm của mẫu thịt mỡ bằng cách quan sát mẫu thịt sau khi dùng ngón tay ấn nhẹ. Dùng dao sạch để rạch sâu vào mẫu thịt rã đông, sau đó đánh giá ngay về màu sắc và mùi lớp thịt bên trong, đặc biệt chú ý đến mùi mô cơ liền kề với xương (nếu có).

5.1.3  Đối với thịt luộc

Cân khoảng 50 g mẫu thịt, cho vào bình nón dung tích 250 ml, thêm lượng nước cất đủ để ngập mẫu thịt, đậy bình bằng mặt kính đồng hồ và đặt vào nồi cách thủy, đun trong thời gian thích hợp để nhiệt độ tâm sản phẩm đạt 70 °C đến 72 °C. Vớt mẫu thịt, để ráo và ngửi để đánh giá mùi và nếm để đánh giá vị.

          5.2 Các chỉ tiêu chất lượng

Kiểm nghiệm tại các phòng kiểm nghiệm có năng lực, thẩm quyền

  1. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

6.1.  Bao gói: Thịt đông lạnh được bao gói trong bao bì chuyên dùng cho thực phẩm, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm

6.2.  Ghi nhãn: Việc ghi nhãn sản phẩm thịt lợn đông lạnh phải được thực hiện theo các quy định hiện hành.

6.3. Bảo quản: Thời gian bảo quản thịt đông lạnh không được quá 12 tháng tính từ ngày sản xuất. Thịt đông lạnh phải được bảo quản trong kho chuyên dùng, trong quá trình bảo quản nhiệt độ tâm sản phẩm không lớn hơn âm 12 °C.

6.4.  Vận chuyển: Thịt đông lạnh được vận chuyển bằng phương tiện chuyên dùng, đảm bảo an toàn thực phẩm và không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Trong suốt quá trình vận chuyển, nhiệt độ của tâm sản phẩm không được lớn hơn âm 12 °C.